| TT |
CẢNG |
CẦU |
CÔNG NĂNG |
CÔNG BỐ CỠ TÀU CẬP CẦU |
CHIỀU DÀI |
HƯỚNG |
GHI CHÚ |
| I. KHU VỰC THANH HÓA |
| 1 |
LDNS |
1A |
Tổng hợp, tàu conteiner |
15.000 k=1.5 |
166 |
|
QĐ 1086 ngày 28/7/2017 |
| 1B |
Tổng hợp, tàu conteiner |
10.000 k=1.6 |
192 |
|
| 2A |
Xăng, dầu |
12.825 k=1.55 |
170 |
|
| 2B |
Xăng, dầu |
12.825 k=1.55 |
170 |
|
| 4A |
Xăng, dầu |
40.000 k=1.1 |
220 |
|
| 4B |
Xăng, dầu |
40.000 k=1.1 |
220 |
|
| 2 |
PTSC |
1 |
Tổng hợp |
20.000 đầy tải |
165 |
|
QĐ 996 ngày 25/9/2015 |
| 2 |
Tổng hợp |
30.000 giảm tải (Thí điểm) |
225 |
|
| 3 |
Đại dương |
3 |
Tổng hợp |
70.000 Giảm tải |
225 |
|
QĐ 1887 ngày 22/11/2017 |
| 4 |
Tổng hợp |
30.000 Giảm tải |
225 |
|
QĐ 1878 ngày 29/11/2016 |
| 5 |
Tổng hợp |
60.000 Giảm tải |
|
|
QĐ 1979 ngày 05/12/2017 |
| 4 |
THQTNS |
1 |
Tổng hợp, contener, |
70.000 giảm tải (LOA<=200) |
250 |
|
QĐ 448 ngày 17/5/2018 |
| Hàng lỏng |
30 |
| 2 |
Tổng hợp, contener, |
70.000 giảm tải (LOA<=200) |
250 |
|
|
| Hàng lỏng |
30 |
| 2A |
Tổng hợp, contener, lỏng |
20.000 đầy tải |
147 |
|
QĐ 1416 ngày 5/8/2018 |
| 5 |
NSCC |
1 |
Xuất Ximăng |
37 |
187 |
|
| 2 |
Nhập Than, thạch cao |
5300, k=1.6 |
89 |
|
|
| 6 |
NDNS |
1 |
Nhập than |
5.000, k=1.6 |
130 |
|
QĐ 465 ngày 09/6/2015 |
| 2 |
Nhập dầu HFO |
3 |
124 |
|
| II. KHU VỰC NGHỆ AN |
| 1 |
VISSAI |
1 (Tây Bắc) |
Hàng rời |
50.000 đầy tải, 70.000 giảm tải |
300 |
|
QĐ 1625 ngày 17/10/2017 |
| 2 (Tây Nam) |
Hàng rời |
50.000 đầy tải, 70.000 giảm tải |
300 |
|
| 2 |
Cửa Lò |
1 |
Tổng hợp |
10.000 đầy tải, 15.000 giảm tải |
160 |
|
QĐ 775 ngày 16/6/2016 |
| 2 |
Tổng hợp |
10.000 đầy tải, 15.000 giảm tải |
160 |
|
| 3 |
Tổng hợp |
15.000 đầy tải, 25.000 giảm tải |
168 |
|
| 4 |
Tổng hợp |
15.000 đầy tải, 25.000 giảm tải |
168 |
|
| 5 |
Tổng hợp và container |
30.000 giảm tải |
225 |
|
QĐ 1155 ngày 20/7/2018 |
| 3 |
Nghi Hương |
|
Xăng, dầu |
18 |
|
|
QĐ ngày 14/7/2006 |
| III. KHU VỰC HÀ TĨNH |
| 1 |
Vũng Áng (VA) |
1 |
Tổng hợp |
45.000 (hàng tổng hợp) |
185.5 |
|
QĐ 95 25/1/2017 |
| 30.000 (tàu container) |
| 2 |
Tổng hợp |
Tổng hợp 55.000 (dăm đầy tải) |
270 |
|
QĐ 979 15/7/2016; |
| 45.000 (container và LOA<=215) |
QĐ 5200 22/12/2017 |
| (Tiếp nhận tàu 61.671 DWT giảm tải) |
|
| 2 |
Xăng dầu VA (XDVA) |
Cầu gas |
LPG |
3,000 |
|
|
QĐ 557 13/7/2012 |
| Cầu dầu |
Xăng, dầu |
15,000 |
|
|
| 3 |
Nhiệt điện VA (NDVA) |
Cầu 1 ( phía tây) |
Chuyên nhập than |
30,000 |
165 |
|
QĐ 14 13/2/2015 |
| Cầu 2 (Phía Đông) |
Chuyên nhập than |
30,000 |
165 |
|
| 4 |
SƠN DƯƠNG (SD) |
W1 |
Nhập VL đá |
50,000 |
260 |
|
QĐ 908 28/6/2017 |
| W2 |
XN đá, thép phế liệu, |
50,000 |
245 |
|
QĐ 04 06/1/2016 |
| xỉ, thép TP |
| W3 |
XN đá, thép phế liệu, |
50,000 |
275 |
|
QĐ 97 04/2/2016 |
| xỉ, thép TP |
| W4 |
Xuất SP thép |
10,000 |
155 |
|
QĐ 908 28/6/2017 |
| W5 |
Xuất SP thép |
10,000 |
155 |
|
| W6 |
Xuất SP thép |
10,000 |
155 |
|
QĐ 1376 07/12/2015 |
| W7 |
Xuất SP thép |
10,000 |
155 |
|
QĐ 908 28/6/2017 |
| W10 |
|
10,000 |
|
|
|
| S1 |
Nhập than và sa khoáng |
200,000 |
365 |
|
QĐ 908 28/6/2017 |
| S2 |
Nhập than và sa khoáng |
200,000 |
365 |
|
| N1 |
Dầu, hóa chất |
10,000 |
155 |
|
|
| N2 |
Dầu, hóa chất |
10,000 |
155 |
|
QĐ 96 04/2/2016 |
| A1 |
Xuất SP thép |
10,000 |
156 |
|
QĐ 908 28/6/2017 |
| A2 |
Xuất SP thép |
10,000 |
156 |
|
QĐ 96 04/2/2016 |
| |
|
|
|
|
| IV. KHU VỰC QUẢNG BÌNH |
| 1 |
Hòn La |
1 |
Tổng hợp |
15.000 đầy tải, 20.000 giảm tải |
215 |
|
QĐ 4779 20/11/2015 |
| V. KHU VỰC QUẢNG TRỊ |
| 1 |
Cửa Việt |
1 |
Tổng hợp |
2,000 |
64 |
|
|
| 2 |
Tổng hợp |
2,000 |
64 |
|
| Bến phao |
Xăng, dầu |
40,000 |
|
|